Mobifone – Dịch Vụ Giá Trị Gia Tăng – Tiết Kiệm Toàn Cầu

Đối tượng khách hàng của gói Global Saving.

MÔ TẢ QUÁ TRÌNH CUỘC GỌI Quay số đến các quốc gia hoặc khu vực có số gói Global Saving: Khách hàng cần quay mã truy cập quốc tế 1714 trước khi gọi để phân biệt với các cuộc gọi IDD/VoIP thông thường: Các phương thức quay số đăng ký sử dụng chi phí thấp khi quay số đến các quốc gia trong gói Gói Global Saving như sau: 1714+(00)CC+AC+NC+SN trong đó:

Mã truy cập 1714 để gọi quốc tế chỉ dành cho người dùng đã đăng ký gói Global Savings. Khách hàng sẽ được hướng dẫn chi tiết qua hệ thống IVR (chi tiết xem Phụ lục 2 ). Quy định chung của GÓI TIẾT KIỆM TOÀN CẦU Quy định chung về các loại phí:

Quy định chung: Nhằm tránh trường hợp một số khách hàng sử dụng gói Global Saving để mua bán, bán lại các cuộc gọi quốc tế và làm ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ, MobiFone yêu cầu các khách hàng đã đăng ký gói Global Saving tuân thủ các điều khoản và điều kiện sau:

TT

quốc gia/khu vực

hướng cuộc gọi

Danh sách số trong gói Global Saving

người đầu tiên

Ác-hen-ti-na

MỘT)

Argentina-Buenos Aires

Bất diệt

5411

hai)

Argentina – Tắt lưới

Bất diệt

54221, 54223, 54230, 54237, 54261, 54291, 54299, 54299, 54341, 54342, 54351, 54351, 54353, 54353, 54358, 54381

2

Châu Úc

MỘT)

Úc-Adelaide

Bất diệt

61881, 61882, 61883, 61884

hai)

Úc-Brisbane

Bất diệt

6173

c)

Úc-Canberra

Bất diệt

61261

bốn)

Úc-Canberra

Bất diệt

61262

năm)

Melbourne, Úc

Bất diệt

6138

g)

Melbourne, Úc

Bất diệt

6139

h)

Úc-Perth

Bất diệt

6186, 61892, 61893, 61894

TÔI)

Sydney, Úc

Bất diệt

6128, 6129

k)

Tàu điện ngầm Úc

Bất diệt

61380, 61381, 61382, 61383, 61384, 61385, 61386, 61387, 61388, 61860, 61861, 61862, 61863, 61864, 61865, 61870, 61871, 61873,

3

nước Bỉ

Bất diệt

32

MỘT)

Rio de Janeiro, Brazil

Bất diệt

5521

hai)

São Paulo, Brazil

Bất diệt

5511

4

Canada

MỘT)

Canada

Đường dây di động & cố định

1226, 1289, 1306, 1418, 1438, 1506, 1581, 1587, 1600, 1705, 1709, 1807, 1819, 1902

hai)

Canada-Bắc Alberta

Bất diệt

1780

c)

Canada-Nam Alberta

Bất diệt

1403

bốn)

Canada-British Columbia

Bất diệt

1250

năm)

Canada – British Columbia Lower Mainland

Bất diệt

1604

g)

Canada-British Columbia Đại lục

Bất diệt

1778

h)

Canada-Manitoba

Bất diệt

1204

TÔI)

Canada-Montreal

Bất diệt

1514

k)

Tàu điện ngầm Canada-Montreal

Bất diệt

1450

tôi)

Canada – Đông Ontario

Bất diệt

1613

cơm)

Canada – Móng ngựa vàng Ontario 01

Bất diệt

1905

danh từ)

Canada-Nam Ontario

Bất diệt

1519

o)

Canada – Toronto 01

Bất diệt

1647

P)

Canada – Toronto 02

Bất diệt

1416

q)

Canada – Lãnh thổ Yukon

Bất diệt

1867

5

Trung Quốc

MỘT)

Trung Quốc

Bất diệt

86

hai)

Bắc Kinh, Trung Quốc

Bất diệt

8610

c)

điện thoại Trung Quốc

di động

8613, 86145, 8615, 86150, 86151, 86152, 86153, 86155, 86156, 86157, 86158, 86159, 86186, 86188, 86189,

bốn)

Trung Quốc-Phúc Châu

Bất diệt

86591

năm)

Quảng Châu, Trung Quốc

Bất diệt

8620

g)

Thượng Hải, Trung Quốc

Bất diệt

8621

h)

Thâm Quyến, Trung Quốc

Bất diệt

86755

6

Colombia -Cali

Bất diệt

5723, 5724, 5725, 5726, 57288, 57289

7

Đan mạch

Bất diệt

45

số 8

Pháp

Bất diệt

33

9

nước Đức

Bất diệt

49

mười

Hồng Kông

MỘT)

Hồng Kông

di động

8525, 8526, 8529, 85217, 85248, 85249

hai)

Hồng Kông

Bất diệt

85251, 85253, 85254, 85256, 85259

11

Hungary

Bất diệt

36

thứ mười hai

Ireland

MỘT)

Ireland

Bất diệt

353

hai)

Ireland-Dublin

Bất diệt

3531

13

Người israel

Bất diệt

972

14

New Zealand -Auckland

Bất diệt

649

15

Ba Lan -Vác-sa-va

Bất diệt

4822

16

Bồ Đào Nha

MỘT)

Bồ Đào Nha

Bất diệt

351

hai)

Bồ Đào Nha-Lisbon

Bất diệt

35121

c)

Bồ Đào Nha-Porto

Bất diệt

35122

17

Puerto Rico

Bất diệt

1787, 1939

18

Nga

MỘT)

Mát-xcơ-va, Nga

Bất diệt

7495, 7499

hai)

Nga – St. Pê-téc-bua

Bất diệt

7812

19

Singapore

MỘT)

Singapore

Bất diệt

65

hai)

Singapore

di động

658, 659

20

Tây ban nha

MỘT)

Tây ban nha

Bất diệt

34

hai)

Tây Ban Nha – Dịch vụ chia sẻ chi phí

Bất diệt

34902

hai mươi mốt

Thụy Điển

Bất diệt

46

hai mươi hai

Thụy sĩ

Bất diệt

41

hai mươi ba

Đài Loan

MỘT)

Đài Loan

Bất diệt

886

hai)

Đài Bắc, Đài Loan

Bất diệt

8862

hai mươi bốn

nước Thái Lan

MỘT)

nước Thái Lan

Bất diệt

66

hai)

Thái Lan-Bangkok

Bất diệt

662

c)

nước Thái Lan

di động

668

25

Vương quốc Anh

MỘT)

Vương quốc Anh

Bất diệt

44

hai)

Luân Đôn, Anh

Bất diệt

44203, 44207, 44208

26

CHÚNG TA.

MỘT)

CHÚNG TA.

cố định và di động

1150, 1177, 1203, 1205, 1207, 1208, 1217, 1218, 1219, 1225, 1227, 1228, 1231, 1234, 1239, 1248, 1251, 1252, 1256, 1260, 1262 1283, 1304, 1308, 1309, 1313, 1314, 1316, 1317, 1318, 1319, 1320, 1330, 1331, 1334, 1336, 1337, 1341, 1351, 1364 1414, 1417, 1419, 1423, 1434, 1442, 1456, 1458, 1464, 1470, 1475, 1478, 1479, 1480, 1500, 1501, 1502, 1504, 1505, 1507, 1509 1533, 1541, 1557, 1560, 1563, 1564, 1567, 1573, 1574, 1575, 1580, 1585, 1586, 1601, 1602, 1605, 1606, 1607, 1608, 1612, 1614 1623, 1627, 1628, 1636, 1641, 1651, 1657, 1660, 1662, 1667, 1669, 1679, 1681, 1689, 1700, 1701, 1704, 1710, 1712, 1715, 1716 1737, 1740, 1747, 1747, 1752, 1752, 1757, 1762, 1763, 1764, 1764, 1765, 1765, 1769, 1777, 1777, 1785, 1803, 1804, 1812, 1812 1816, 1816, 1816, 1828, 1828, 1845, 1843, 1843, 185, 185, 185, 185, 1859, 1859, 1859, 1859, 1859, 1859, 1859, 1859, 1859, 1859, 1859, 1859, 1859, 1859, 1859, 186, 186, 8 1870, 1872, 1878, 1880, 1881, 1882, 1901, 1906, 1910, 1912, 1913, 1918, 1919, 1920, 1928, 1931, 1935, 1937, 1941, 1952, 1959, 1989

hai)

Mỹ – New York

Bất diệt

1212, 1347, 1646, 1718, 1917

c)

Hoa Kỳ – Trực tuyến

di động và cố định

1201, 1202, 1206, 1209, 1210, 1213, 1214, 1215, 1216, 1224, 1229, 1240, 1253, 1254, 1267, 1281, 1301, 1302, 1303, 1305, 1307 1323, 1325, 1339, 1352, 1360, 1361, 1386, 1401, 1404, 1406, 1407, 1408, 1409, 1410, 1413, 1415, 1424, 1425, 1430, 1432, 1435 1503, 1508, 1510, 1512, 1516, 1518, 1530, 1540, 1551, 1559, 1562, 1570, 1571, 1609, 1610, 1617, 1626, 1630, 1650, 1661, 1678, 1678 , 1707, 1708, 1713, 1714, 1719, 1720, 1724, 1732, 1754, 1760, 1770, 1772, 1773, 1774, 1775, 1779, 1781, 1786, 1801, 1802, 1805 , 1830, 1831, 1832, 1845, 1847, 1848, 1856, 1857, 1858, 1862, 1903, 1904, 1908, 1909, 1914, 1915, 1916, 1925, 1936, 1940, 1947 , 1970, 1971, 1972, 1973, 1978, 1979

bốn)

Hoa Kỳ – Miễn phí

Bất diệt

1800, 1866, 1877, 1888

năm)

Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ

Bất diệt

1340