Dây cáp quang bao nhiêu tiền 1m là câu hỏi của rất nhiều người? Nhằm cung cấp đến người đọc những thông tin mới và chính xác nhất về cáp quang, bài viết sau đây của Dichvu4gmobifones.com sẽ là chi tiết bảng giá dây cáp quang để bạn có thể tham khảo!
Nội dung bài viết
Dây cáp quang bao nhiêu tiền 1m – Bảng giá cáp quang mới nhất
Cáp quang là một sản phẩm quan trọng và không thể thiếu trong các ứng dụng, hệ thống mạng viễn thông, đường truyền tín hiệu.
Cáp quang với cấu trúc nhiều lớp chắc chắn, chất liệu đặc biệt đa dạng, giá thành hợp lý là sự lựa chọn và giải pháp hoàn hảo cho các doanh nghiệp.
Sau đây sẽ là bảng giá dây cáp quang theo m chính xác bao gồm cáp quang single mode và cáp quang multimode:
Stt | Tên hàng hóa | Đơn giá/m | Hãng sản xuất |
I | Bảng giá dây cáp quang 1Fo | ||
1.1 | Dây thuê bao quang FTTH 1Fo ( Cáp quang 1Fo) | 650VNĐ | Vinacap , Vina – OFC, Telvina, Postef, M3,… |
II | Bảng giá Cáp quang 2Fo | ||
2.1 | Dây thuê bao quang FTTH 2Fo ( Cáp quang 2Fo, 2 sợi,2 core bọc chặt) | 1.300VNĐ | Vinacap , Vina – OFC, Telvina, Postef, M3,… |
2.2 | Dây thuê bao quang FTTH 2Fo ống lỏng ( Cáp quang 2Fo, 2 sợi,2 core) | 1.800VNĐ | Vinacap , Vina – OFC, Telvina, Postef, M3,… |
III | Bảng giá Dây cáp quang 4FO (4 Sợi, 4 Core) | ||
3.1 | Dây thuê bao quang FTTH 4Fo ống lỏng( Cáp quang 2Fo, 2 sợi,2 core) singlemode | 2.800VNĐ | Vinacap , Vina – OFC, Telvina, Postef, M3,… |
3.2 | Cáp quang treo 4Fo FTTH singlemode | 5.300VNĐ | Vinacap , Vina – OFC, Telvina, Postef, M3,… |
3.3 | Cáp quang luồn cống phi kim loại 4Fo (Nmoc 4fo, 4core, 4 sợi) | 5.200VNĐ | Vinacap , Vina – OFC, Telvina, Postef, M3,… |
3.4 | Cáp quang luồn cống kim loại 4Fo ( 4fo, 4core, 4 sợi) singlemode | 5.800VNĐ | Vinacap , Vina – OFC, Telvina, Postef, M3,… |
3.5 | Cáp quang chôn trực tiếp 4Fo ( DB 4 core) | 6.300VNĐ | Vinacap , Vina – OFC, Telvina, Postef, M3,… |
3.6 | Cáp quang 4Fo Multimode OM2 | 9.500VNĐ | ADP, Necero, Hanxin |
3.7 | Cáp quang 4Fo Multimode OM3 | 13.000VNĐ | ADP, Necero, Hanxin |
3.8 | Cáp quang 4Fo Multimode OM4 | Liên hệ | ADP, Necero, Hanxin |
IV | Bảng giá dây cáp quang 8Fo (8 sợi, 8 CORE) | ||
4.1 | Cáp quang treo 8Fo phi kim loại singlemode | 6.500VNĐ | Vinacap , Vina – OFC, Telvina, Postef, M3,… |
4.2 | Cáp quang luồn cống phi kim loại 8Fo (Nmoc 8fo, 8core, 8 sợi) singlemode | 6.300VNĐ | Vinacap , Vina – OFC, Telvina, Postef, M3,… |
4.3 | Cáp quang luồn cống kim loại 8Fo ( 8fo, 8core, 8 sợi) singlemode | 7.200VNĐ | Vinacap , Vina – OFC, Telvina, Postef, M3,… |
4.4 | Cáp quang chôn trực tiếp 8Fo ( DB 8 core) singlemode | 7.800VNĐ | Vinacap , Vina – OFC, Telvina, Postef, M3,… |
4.5 | Cáp quang treo ADSS 8Fo singlemode | 10.500VNĐ | Vinacap , Vina – OFC, Telvina, Postef, M3,… |
4.6 | Cáp quang 8Fo Multimode OM2 | 15.000VNĐ | ADP, Necero, Hanxin |
4.7 | Cáp quang 8Fo Multimode OM3 | 17.000VNĐ | ADP, Necero, Hanxin |
4.8 | Cáp quang 8Fo Multimode OM4 | Liên hệ | ADP, Necero, Hanxin |
V | Bảng giá cáp quang 12Fo (12 sợi, 12 CORE) | ||
5.1 | Cáp quang treo 12Fo phi kim loại singlemode | 7800 | Vinacap , Vina – OFC, Telvina, Postef, M3,… |
5.2 | Cáp quang luồn cống phi kim loại 12Fo Nmoc (12fo, 12core, 12 sợi) singlemode | 7.200VNĐ | Vinacap , Vina – OFC, Telvina, Postef, M3,… |
5.3 | Cáp quang luồn cống kim loại 12Fo ( 12fo, 12 core, 12 sợi) singlemode | 7.800VNĐ | Vinacap , Vina – OFC, Telvina, Postef, M3,… |
5.4 | Cáp quang chôn trực tiếp 12Fo ( DB 12 core) singlemode | 8.500VNĐ | Vinacap , Vina – OFC, Telvina, Postef, M3,… |
5.5 | Cáp quang treo ADSS 12Fo singlemode | 11.000VNĐ | Vinacap , Vina – OFC, Telvina, Postef, M3,… |
5.6 | Cáp quang 12Fo Multimode OM2 | 19.500VNĐ | ADP, Necero, Hanxin |
5.7 | Cáp quang 12Fo Multimode OM3 | 23.000VNĐ | ADP, Necero, Hanxin |
5.8 | Cáp quang 12Fo Multimode OM4 | Liên hệ | ADP, Necero, Hanxin |
VI | Bảng giá cáp quang 16Fo (16 sợi, 16 CORE) | ||
6.1 | Cáp quang treo 16Fo phi kim loại singlemode | 8.500VNĐ | Vinacap , Vina – OFC, Telvina, Postef, M3,… |
6.2 | Cáp quang luồn cống phi kim loại 16Fo (Nmoc 16fo, 16core, 16 sợi) singlemode | 8.300VNĐ | Vinacap , Vina – OFC, Telvina, Postef, M3,… |
6.3 | Cáp quang luồn cống kim loại 16Fo ( 16fo, 16core, 16 sợi) singlemode | 8.800VNĐ | Vinacap , Vina – OFC, Telvina, Postef, M3,… |
6.4 | Cáp quang chôn trực tiếp 16Fo ( DB 16 core) singlemode | 9.000VNĐ | Vinacap , Vina – OFC, Telvina, Postef, M3,… |
6.5 | Cáp quang treo ADSS 16Fo singlemode | 11.600VNĐ | Vinacap , Vina – OFC, Telvina, Postef, M3,… |
VII | Bảng giá cáp quang 24Fo (24 sợi, 24 CORE) | ||
7.1 | Cáp quang treo 24Fo phi kim loại singlemode | 8.800VNĐ | Vinacap , Vina – OFC, Telvina, Postef, M3,… |
7.2 | Cáp quang luồn cống phi kim loại 24Fo (Nmoc 24fo, 24core, 24 sợi) singlemode | 8.500VNĐ | Vinacap , Vina – OFC, Telvina, Postef, M3,… |
7.3 | Cáp quang luồn cống kim loại 24Fo ( 24fo, 24core, 24 sợi) singlemode | 9.100VNĐ | Vinacap , Vina – OFC, Telvina, Postef, M3,… |
7.4 | Cáp quang chôn trực tiếp 24Fo ( DB 24 core) singlemode | 9.600VNĐ | Vinacap , Vina – OFC, Telvina, Postef, M3,… |
7.5 | Cáp quang treo ADSS 24Fo singlemode | 11.500VNĐ | Vinacap , Vina – OFC, Telvina, Postef, M3,… |
VIII | Bảng giá cáp quang 48Fo (48 sợi, 48 CORE) | ||
8.1 | Cáp quang treo 48Fo phi kim loại singlemode | 15.500VNĐ | Vinacap , Vina – OFC, Telvina, Postef, M3,… |
8.2 | Cáp quang luồn cống phi kim loại 12Fo Nmoc (48fo, 48core, 48 sợi) singlemode | 14.500VNĐ | Vinacap , Vina – OFC, Telvina, Postef, M3,… |
8.3 | Cáp quang luồn cống kim loại 48Fo ( 48fo, 48core, 48 sợi) singlemode | 16.000VNĐ | Vinacap , Vina – OFC, Telvina, Postef, M3,… |
8.4 | Cáp quang chôn trực tiếp 48Fo ( DB 48 core) singlemode | 17000 | Vinacap , Vina – OFC, Telvina, Postef, M3,… |
8.5 | Cáp quang treo ADSS 48Fo singlemode | 18.000VNĐ | Vinacap , Vina – OFC, Telvina, Postef, M3,… |
IX | Bảng giá cÁP QUANG 72Fo (72 sợi, 72 CORE) | ||
9.1 | Cáp quang treo 72Fo phi kim loại singlemode | 19.000VNĐ | Vinacap , Vina – OFC, Telvina, Postef, M3,… |
9.2 | Cáp quang luồn cống phi kim loại 72Fo Nmoc (72fo, 72core, 72 sợi) singlemode | 16.500VNĐ | Vinacap , Vina – OFC, Telvina, Postef, M3,… |
9.3 | Cáp quang luồn cống kim loại 72Fo ( 72fo, 72core, 72 sợi) singlemode | 19.000VNĐ | Vinacap , Vina – OFC, Telvina, Postef, M3,… |
9.4 | Cáp quang chôn trực tiếp 48Fo ( DB 48 core) singlemode | 21.000VNĐ | Vinacap , Vina – OFC, Telvina, Postef, M3,… |
9.5 | Cáp quang treo ADSS 72Fo singlemode | liên hệ | Vinacap , Vina – OFC, Telvina, Postef, M3,… |
X | BẢNG GIÁ CÁP QUANG 96Fo (96 Sợi, 96 CORE) | ||
10.1 | Cáp quang treo 96Fo phi kim loại singlemode | 24.000VNĐ | Vinacap , Vina – OFC, Telvina, Postef, M3,… |
10.2 | Cáp quang luồn cống phi kim loại 96Fo Nmoc (96fo, 96core, 96 sợi) singlemode | 19.5000VNĐ | Vinacap , Vina – OFC, Telvina, Postef, M3,… |
10.3 | Cáp quang luồn cống kim loại 96Fo ( 96fo, 96core, 96 sợi) singlemode | 24.500VNĐ | Vinacap , Vina – OFC, Telvina, Postef, M3,… |
10.4 | Cáp quang chôn trực tiếp 96Fo ( DB 96 core) singlemode | 26.000VNĐ | Vinacap , Vina – OFC, Telvina, Postef, M3,… |
10.5 | Cáp quang treo ADSS 96Fo singlemode | liên hệ | Vinacap , Vina – OFC, Telvina, Postef, M3,… |
Báo giá cáp quang chỉ từ 650VNĐ/m
Mua dây cáp quang ở đâu?
Hiện nay trên thị trường có rất nhiều nhà cung cấp dây cáp quang, tuy nhiên để mua được cáp quang giá rẻ bạn cần tìm đến các đại lý phân phối giá tận gốc.
Nếu bạn không muốn mất thời gian tìm hiểu thì bạn có thể tham khảo sản phẩm dây cáp tại https://capthongtin.com/. Phần trên là bảng giá dây cáp quang của Công Ty IPNET và có thể thay đổi rẻ hơn theo số lượng.
IPNET là đơn vị có kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực phân phối, cung cấp dây cáp quang
Còn về chất lượng thì khách hàng hoàn toàn có thể yên tâm về sản phẩm cáp quang tại Công Ty IPNET. Được biết, toàn bộ các sản phẩm cáp quang IPNET đều có giấy tờ chứng minh nguồn gốc, xuất xứ chất lượng sản phẩm như (CO, CQ).
Sản phẩm chất lượng cao kết hợp với chính sách đổi trả, bảo hành bảo trì dài hạn nên khách hàng có thể an tâm khi mua sản phẩm.
Nếu quý khách quan tâm đến sản phẩm cáp quang IPNET thì có thể liên hệ theo hotline: 0815.111.000 hoặc đến trực tiếp địa chỉ: Số 1 Ngõ 139 Trần Hòa ,Hoàng Mai, Hà Nội để được tư vấn chi tiết và tận tình.